Hiện nay, Marketing là một ngành “hot”, được các bạn trẻ ưa chuộng và phát triển không ngừng. Chính vì thế, các thuật ngữ Marketing cũng được cập nhật không ngừng, nếu không cập nhật thì sẽ bị tụt hậu đối với ngành này. Vì thế, hãy cùng Langmaster điểm danh ngay 99+ thuật ngữ Marketing thông dụng ngay dưới đây nhé.
1. Các thuật ngữ Marketing cơ bản, thông dụng nhất
1.1 Digital Marketing
Tiếp thị kỹ thuật số (Digital Marketing) là một chiến lược tiếp thị và quảng cáo sử dụng các phương tiện kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng tiềm năng, tạo dựng mối quan hệ và tăng doanh số bán hàng.
Digital Marketing cho phép các doanh nghiệp tạo nên những chiến lược tiếp thị tối ưu hơn bằng cách đưa ra những thông điệp phù hợp với đối tượng khách hàng, tối ưu hóa chi phí quảng cáo và đo lường hiệu quả chiến dịch.
1.2 Affiliate marketing
Affiliate Marketing là một mô hình kinh doanh trong đó một doanh nghiệp trả cho đối tác liên kết (affiliate) một khoản hoa hồng khi người đó giới thiệu hoặc tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đó đến người tiêu dùng. Đối tác liên kết có thể là một cá nhân hoặc một doanh nghiệp khác, và họ sẽ được trả hoa hồng dựa trên mức độ bán hàng mà họ giúp đưa ra cho doanh nghiệp.
1.3 Brand Positioning
Brand Positioning (Định vị thương hiệu) là quá trình xác định và tạo ra một vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu của một doanh nghiệp trong tâm trí của khách hàng và trong thị trường cạnh tranh. Nó giúp xác định những giá trị và lợi ích của thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh, và đặt ra những thông điệp cốt lõi nhằm thu hút khách hàng mục tiêu.
Brand Positioning là một phần quan trọng của chiến lược thương hiệu và được xây dựng dựa trên những yếu tố như đặc điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ, độ khác biệt so với các thương hiệu khác, đội ngũ nhân viên và văn hóa doanh nghiệp, các giá trị thương hiệu, các đặc điểm của khách hàng mục tiêu và những xu hướng trong thị trường.
1.4 Brand Awareness
Brand Awareness (Tầm nhìn thương hiệu) là mức độ mà khách hàng và thị trường nhận ra và nhớ đến thương hiệu của một doanh nghiệp. Nó đánh giá mức độ mà thương hiệu được nhận biết, đánh giá và gắn kết với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Việc tạo ra Brand Awareness cho phép thương hiệu trở nên nổi tiếng và có uy tín, đồng thời giúp tăng khả năng khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Nó cũng là một yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng lòng trung thành và sự nhận diện thương hiệu lâu dài.
1.5 Case Study
Case Study là một phương pháp nghiên cứu chi tiết một trường hợp cụ thể về một sự kiện, một tình huống hoặc một vấn đề nhất định trong thực tế. Mục đích của Case Study là tìm hiểu, phân tích và đưa ra giải pháp cho các vấn đề thực tế trong doanh nghiệp hoặc tổ chức.
Trong lĩnh vực marketing, case study thường được sử dụng để nghiên cứu chi tiết về cách một doanh nghiệp hoặc tổ chức đã thực hiện các chiến dịch marketing thành công hoặc không thành công. Nó cung cấp cho nhà quản lý, nhà tiếp thị và nhà nghiên cứu thông tin về các bước chiến lược, các hoạt động và kết quả của chiến dịch, từ đó giúp họ rút ra được các bài học kinh nghiệm và áp dụng vào thực tiễn.
1.6 Email Marketing
Email Marketing là một phương pháp tiếp thị kỹ thuật số, sử dụng email để gửi thông điệp quảng cáo hoặc thương hiệu đến một nhóm khách hàng hoặc đối tượng khách hàng tiềm năng. Email Marketing thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới, khuyến mãi, bản tin thông tin, thông báo sự kiện hoặc kết nối với khách hàng bằng cách cung cấp thông tin hữu ích hoặc giải quyết các vấn đề khách hàng gặp phải.
Xem thêm: PERFORMANCE MARKETING LÀ GÌ? BẬT MÍ CÁCH TRIỂN KHAI HIỆU QUẢ
1.7 Inbound Marketing
Inbound Marketing là một phương pháp tiếp thị kỹ thuật số, tập trung vào việc tạo ra nội dung hữu ích và giá trị cho khách hàng tiềm năng. Inbound Marketing hướng đến việc thu hút khách hàng đến với mình thông qua các kênh truyền thông kỹ thuật số, như website, blog, mạng xã hội, email,…
1.8 Marketing Funnel
Marketing Funnel (hay còn gọi là Sales Funnel) là một khung nhìn tổng quát về quá trình tiếp cận và chuyển đổi khách hàng từ việc nhận biết thương hiệu đến việc mua hàng. Nó giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng trong quá trình mua hàng, từ đó tối ưu hóa các chiến lược marketing để tăng doanh số bán hàng.
Marketing Funnel được chia thành 4 giai đoạn chính: Awareness (Nhận thức), Interest (Sự quan tâm), Decision (Quyết định), Action (Hành động).
1.9 Key Performance Indicators (KPIs)
Key Performance Indicators (KPIs) là các chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá hiệu suất và đo lường sự tiến bộ trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược của một doanh nghiệp. KPIs giúp cho các doanh nghiệp đánh giá và theo dõi các hoạt động và chiến lược của mình, đảm bảo rằng các hoạt động của họ đang đạt được mục tiêu và mang lại giá trị cho doanh nghiệp.
1.10 Outbound Marketing
Outbound Marketing là một phương pháp truyền thông truyền thống, trong đó doanh nghiệp sử dụng các phương tiện quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên TV, radio, tạp chí, báo và đặc biệt là các hình thức quảng cáo trực tiếp như cuộc gọi bán hàng, email quảng cáo và tin nhắn trực tiếp.
Xem thêm:
=> CÁCH VIẾT CV TIẾNG ANH XIN VIỆC CHUẨN CHO MỌI NGÀNH NGHỀ
=> KPI LÀ GÌ? A - Z NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KPI CHO NGƯỜI MỚI ĐI LÀM
1.11 SEO (Search Engine Optimization)
SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa các trang web và nội dung của chúng để tăng độ tìm thấy của chúng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và các công cụ tìm kiếm khác. Mục tiêu của SEO là đưa trang web lên đầu trang kết quả tìm kiếm tự nhiên của các công cụ tìm kiếm với các từ khóa liên quan đến nội dung của trang web.
1.12 Subject Matter Expert (SME)
Subject Matter Expert (SME) là chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực đó. SME thường được tìm kiếm và tuyển dụng để cung cấp thông tin, ý kiến và khả năng giải quyết vấn đề trong lĩnh vực của họ cho các dự án hoặc sản phẩm.
1.13 Growth Marketing
Growth Marketing là phương pháp tiếp thị các sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp tập trung vào thử nghiệm và tiếp thị cá nhân hóa thông qua việc nghiên cứu hành vi, sở thích khách hàng nhằm tiếp cận, thu hút và giữ chân khách hàng.
1.14 Public Relations (PR)
Public Relations (Quan hệ công chúng) là một hoạt động quan trọng trong lĩnh vực truyền thông, nhằm thiết lập và duy trì mối quan hệ tốt giữa một tổ chức hoặc cá nhân với công chúng, bao gồm khách hàng, nhà đầu tư, cộng đồng, các nhà báo, và những người có ảnh hưởng.
Mục đích chính của PR là xây dựng hình ảnh tích cực của một thương hiệu hoặc tổ chức, tăng cường sự hiểu biết của công chúng về sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, và tạo ra sự đồng thuận về các thông điệp và giá trị của tổ chức.
1.15 Demand Generation
Demand Generation (Tạo nhu cầu) là một chiến lược tiếp thị nhằm tạo ra sự quan tâm và tăng cường nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Mục tiêu của tạo nhu cầu là tạo ra một chu trình phát triển độc lập để cung cấp thông tin cho khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ra sự quan tâm và thúc đẩy nhu cầu mua của khách hàng, từ đó tăng doanh số bán hàng và tăng cường sự phát triển của công ty.
1.16 Revenue Performance Management
Revenue Performance Management (RPM) là một chiến lược quản lý doanh thu nhằm tăng cường hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và tiếp thị. RPM tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh, từ việc thu thập thông tin khách hàng đến việc quản lý quy trình bán hàng, để đạt được hiệu suất tốt nhất và tăng doanh thu.
1.17 Flywheel
Flywheel (còn được gọi là bánh xe xoay) là một khái niệm trong kinh doanh, đặc biệt được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị. Là một mô hình quản lý khách hàng giúp các công ty tăng tốc độ tăng trưởng và cải thiện độ tin cậy của khách hàng.
Mô hình Flywheel bao gồm ba giai đoạn chính: Attract (Thu hút), Engage (Tương tác) và Delight (Làm hài lòng).
1.18 Return on Investment (ROI)
Return on Investment (ROI) là một chỉ số đo lường lợi nhuận so với chi phí đầu tư. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư, dự án hoặc chiến lược kinh doanh. ROI được tính bằng cách chia lợi nhuận thu được cho chi phí đầu tư, rồi nhân 100 để đưa ra kết quả dưới dạng phần trăm.
Công thức tính ROI: ROI = (Lợi nhuận - Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư x 100%
1.19 Buyer Persona
Buyer Persona là một khái niệm trong lĩnh vực tiếp thị, đó là một mô tả chi tiết về khách hàng mục tiêu của một công ty hoặc một sản phẩm. Một Buyer Persona (chân dung khách hàng) bao gồm thông tin chi tiết về đặc điểm, hành vi, nhu cầu, sở thích, và giá trị của khách hàng mục tiêu.
Mục đích của việc tạo ra chân dung khách hàng là giúp các công ty hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn, và thái độ của khách hàng, từ đó phát triển các chiến lược tiếp thị phù hợp và tạo ra sản phẩm, dịch vụ đáp ứng tốt hơn cho khách hàng.
1.20 Sales Enablement
Sales Enablement là một chiến lược và quá trình cung cấp cho các nhân viên bán hàng và nhân viên tiếp thị mọi công cụ, thông tin, tài liệu và hỗ trợ cần thiết để nâng cao hiệu quả và hiệu suất bán hàng.
Bao gồm việc cung cấp cho các nhân viên bán hàng các thông tin về sản phẩm, khách hàng, các chiến lược tiếp thị, và các công cụ bán hàng. Từ đó giúp họ tối ưu hóa mối quan hệ với khách hàng, giảm thiểu thời gian và chi phí bán hàng, tăng doanh số và lợi nhuận.
1.21 Ideal Customer Profile
Ideal Customer Profile (ICP) là một bản mô tả chi tiết về khách hàng hoàn hảo nhất cho sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. ICP giúp cho các nhân viên bán hàng và nhân viên tiếp thị xác định khách hàng tiềm năng có khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty một cách chính xác hơn.
ICP có thể bao gồm các thông tin như độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, vị trí công việc, quốc gia hoặc khu vực địa lý, lĩnh vực hoạt động của công ty, kích thước công ty,…
1.22 Account-based Marketing
Account-based Marketing (ABM) là một chiến lược tiếp thị mà công ty tập trung vào một số lượng nhỏ các khách hàng tiềm năng có tiềm năng cao nhất để tạo ra mối quan hệ và tăng cường các cơ hội bán hàng với họ.
ABM yêu cầu các nhân viên bán hàng và tiếp thị xác định các khách hàng tiềm năng đáng chú ý nhất và tập trung toàn bộ các hoạt động tiếp thị của mình vào việc tạo mối quan hệ với các khách hàng này.
1.23 Customer Acquisition Cost (CAC)
Customer Acquisition Cost (CAC) là chi phí trung bình mà một công ty phải chi trả để thu hút một khách hàng mới. CAC bao gồm các chi phí tiếp thị và bán hàng, chi phí phát triển sản phẩm, chi phí quản lý khách hàng, chi phí phân phối và các chi phí khác liên quan đến việc thu hút và giữ chân khách hàng mới.
Công thức tính CAC là tổng chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng khách hàng mới thu hút trong cùng khoảng thời gian.
1.24 Churn rate
Churn rate là tỷ lệ khách hàng bỏ đi hoặc ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định. Churn rate được tính bằng tỷ lệ khách hàng chuyển đổi thành khách hàng không trung thành hoặc bỏ đi.
1.25 Cost Per Lead
Cost Per Lead (CPL) là chi phí trung bình mà một công ty phải chi trả để thu hút một khách hàng tiềm năng. CPL được tính bằng tổng chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng lead thu hút trong cùng khoảng thời gian.
Xem thêm:
=> BẰNG C1 TIẾNG ANH LÀ GÌ? TƯƠNG ĐƯƠNG IELTS BAO NHIÊU? CÓ GIÁ TRỊ BAO LÂU?
=> BẰNG C2 TIẾNG ANH LÀ GÌ? BẰNG C2 TIẾNG ANH TƯƠNG ĐƯƠNG IELTS BAO NHIÊU?
2. Các thuật ngữ cơ bản trong Digital Marketing
2.1 Bounce Rate
Bounce rate là tỷ lệ phần trăm của lượt truy cập trên một trang web mà người dùng chỉ xem duy nhất một trang và không thực hiện bất kỳ hành động nào khác trên trang web đó trước khi rời khỏi trang web.
Bounce rate được tính bằng tổng số lượt truy cập trên trang web mà người dùng chỉ xem một trang và không thực hiện hành động khác, chia cho tổng số lượt truy cập trên trang web đó và nhân với 100 để tính phần trăm.
2.2 Content Audit
Content audit là quá trình đánh giá, đánh giá và phân tích toàn bộ nội dung trên một trang web hoặc kênh truyền thông xã hội của một công ty. Quá trình này bao gồm đánh giá tính cập nhật của nội dung, tính thực tế và tính tương thích với mục tiêu kinh doanh của công ty.
2.3 Call to Action (CTA)
Call to Action (CTA) là một lời kêu gọi hành động được sử dụng trong marketing và quảng cáo để khuyến khích khách hàng hoặc khách hàng tiềm năng thực hiện một hành động cụ thể. Ví dụ như đăng ký, tải xuống, mua hàng, hoặc liên hệ với công ty. CTA thường được đặt ở cuối của một bài viết blog, trang web, email hoặc quảng cáo trực tuyến để đưa người xem hoặc khách hàng tiềm năng đến một trang đích cụ thể hoặc thực hiện một hành động mong muốn.
2.4 Marketing Automation
Marketing Automation là một quy trình tự động hoá các hoạt động tiếp thị, bao gồm việc tạo và quản lý các chiến dịch tiếp thị, chăm sóc khách hàng, phân tích và đánh giá các chiến dịch tiếp thị và khách hàng. Marketing automation giúp các doanh nghiệp tự động hoá các hoạt động tiếp thị để tối ưu hóa quá trình tương tác và giao tiếp với khách hàng, từ đó tăng doanh số và giảm chi phí.
2.5 Search Engine Marketing (SEM)
Search Engine Marketing (SEM) là một hình thức tiếp thị trực tuyến dựa trên việc đẩy mạnh quảng cáo để xây dựng thương hiệu và tăng doanh số bán hàng thông qua các công cụ tìm kiếm như Google, Bing hoặc Yahoo.
SEM bao gồm các hoạt động quảng cáo trên kết quả tìm kiếm (SERP) và trên các trang web liên quan đến các từ khóa mà người dùng tìm kiếm.
2.6 Marketing Qualified Lead
Marketing Qualified Lead (MQL) là một khái niệm trong quảng cáo trực tuyến để chỉ khách hàng tiềm năng có khả năng trở thành khách hàng thực sự của một doanh nghiệp, dựa trên những dấu hiệu mà họ đã hiển thị thông qua việc tương tác với nội dung tiếp thị của doanh nghiệp.
2.7 Click-Through Rate (CTR)
Click-Through Rate (CTR) là tỷ lệ giữa số lần người dùng nhấp vào một liên kết (link) trên một trang web hoặc trong một chiến dịch quảng cáo, chia cho số lần hiển thị liên kết đó.
CTR thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, email marketing, banner quảng cáo và các chiến dịch tiếp thị khác.
2.8 Responsive Design
Responsive Design (Thiết kế đáp ứng) là một phương pháp thiết kế trang web để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt trên nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm desktop, laptop, máy tính bảng và điện thoại di động. Với thiết kế đáp ứng này, trang web được thiết kế để tự động thay đổi kích thước, cấu trúc và bố cục để phù hợp với kích thước màn hình của thiết bị được truy cập.
2.9 Wireframes
Wireframes (bản vẽ dây điện) là một phương pháp thiết kế trang web hoặc ứng dụng để trình bày bố cục và cấu trúc của trang web hoặc ứng dụng một cách logic và trực quan, trước khi bắt đầu thiết kế chi tiết và thực hiện lập trình. Wireframes được thiết kế để hiển thị các yếu tố cơ bản của trang web hoặc ứng dụng, bao gồm vị trí và kích thước của các thành phần, cấu trúc của trang và quy trình tương tác của người dùng.
2.10 Thank You Page (Trang cảm ơn)
Thank You Page (Trang cảm ơn) là một trang web hiển thị cho người dùng sau khi họ đã thực hiện một hành động cụ thể trên trang web. Ví dụ như điền một biểu mẫu, đăng ký tin nhắn hoặc mua hàng. Trang này thường chứa lời cảm ơn cho người dùng đã thực hiện hành động đó và thông báo cho họ biết rằng yêu cầu của họ đã được xử lý thành công.
2.11 Tech Stack
Tech Stack (Giải pháp công nghệ) là một tập hợp các công nghệ và công cụ được sử dụng để phát triển và triển khai ứng dụng, trang web hoặc sản phẩm kỹ thuật số.
2.12 Conversation Qualified Lead
Conversation Qualified Lead (CQL) là một thuật ngữ chỉ một khách hàng tiềm năng đã hoàn tất một cuộc trò chuyện hoặc tương tác với doanh nghiệp của bạn trên các kênh trò chuyện như chatbot, tin nhắn trực tiếp hoặc cuộc gọi điện thoại và đã trở thành một khách hàng tiềm năng chất lượng cao hơn.
CQL có thể được xác định bằng việc đánh giá các yếu tố như sự quan tâm của khách hàng, mức độ tương tác của khách hàng, vấn đề mà khách hàng đang giải quyết và sự phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp của bạn cung cấp.
2.13 Buyer’s Journey
Buyer's Journey mô tả hành trình mà một khách hàng tiềm năng (buyer) trải qua để tìm kiếm, mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
Theo đó, hành trình của một khách hàng tiềm năng sẽ bao gồm ba giai đoạn chính: Giai đoạn nhận thức (Awareness), giai đoạn quyết định (Consideration) và giai đoạn mua hàng (Decision).
2.14 Customer Lifetime Value (CLV)
Customer Lifetime Value (CLV) mô tả giá trị thu được từ một khách hàng trong suốt thời gian mà họ tương tác với công ty. Nói cách khác, CLV đo lường giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp từ lần đầu tiên họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ cho đến khi họ chuyển sang sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty khác.
2.15 Multi-touch Revenue Attribution
Multi-touch revenue attribution là một phương pháp để phân bổ giá trị doanh thu cho các điểm chạm của khách hàng trên hành trình mua hàng của họ. Cho phép các nhà tiếp thị định vị đóng góp của các chiến dịch tiếp thị khác nhau đến doanh số bán hàng và doanh thu.
3. Các thuật ngữ cơ bản trong Content Marketing
3.1 Backlink
Backlink là một liên kết trên một trang web khác đến trang web của bạn. Nó được coi là một yếu tố quan trọng trong việc xếp hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google.
3.2 Blog
Blog là một trang web hoặc một phần của trang web được sử dụng để viết và chia sẻ các bài đăng (bài viết) về một chủ đề cụ thể hoặc về nhiều chủ đề khác nhau. Một blog có thể được viết bởi một người hoặc một nhóm người và có thể bao gồm các bài viết về nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, công nghệ, chính trị, thể thao, âm nhạc,...
3.3 Content Management System (CMS)
Content Management System (CMS) là một phần mềm hoặc ứng dụng web được sử dụng để quản lý và tổ chức các nội dung trên trang web. CMS cho phép người quản trị trang web tạo, sửa đổi và quản lý các bài viết, trang web và các nội dung khác một cách dễ dàng và hiệu quả, mà không cần kiến thức chuyên môn về lập trình.
3.4 Content Marketing
Content Marketing là một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị và hữu ích với khách hàng tiềm năng, nhằm thu hút và tạo dựng mối quan hệ tin cậy với khách hàng, tăng cường uy tín và tạo ra doanh số bán hàng.
Content Marketing giúp tăng cường sự tương tác giữa thương hiệu và khách hàng, thu hút lưu lượng truy cập trang web, tăng cường chia sẻ và tăng độ nhận diện thương hiệu.
3.5 Content Metrics
Content Metrics là các chỉ số được sử dụng để đo lường và đánh giá hiệu quả của các nội dung trên các kênh truyền thông và marketing. Các chỉ số này cung cấp thông tin chi tiết về việc tương tác của khách hàng với nội dung, bao gồm lượt xem, lượt tương tác, tỷ lệ chuyển đổi, thời gian tải trang, tỷ lệ thoát,...
3.6 Content Syndication
Content Syndication là một chiến lược tiếp thị nội dung khi một hoặc nhiều bên thứ 3 đăng tải nội dung gốc từ một trang nào đó. Hoặc là quá trình đẩy những nội dung có sẵn lên các website bên thứ ba.
3.7 Customer Relationship Management (CRM)
Customer Relationship Management (CRM) là một chiến lược kinh doanh và phần mềm quản lý khách hàng được sử dụng để tương tác và quản lý quan hệ khách hàng. Là một cách để tổ chức, quản lý và phát triển quan hệ với khách hàng của một tổ chức.
CRM cho phép tổ chức thu thập thông tin khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau. Sau đó, được lưu trữ và phân tích để cung cấp cái nhìn toàn diện về khách hàng và hành vi của họ.
3.8 Contributor
Contributor là một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp nội dung cho một trang web hoặc dự án khác. Contributor có thể cung cấp các bài viết, hình ảnh, video hoặc bất kỳ loại nội dung nào khác để chia sẻ thông tin với người đọc hoặc khán giả.
3.9 Guest Post
Guest post (bài đăng khách mời) là một bài đăng website của đối tác (cùng lĩnh vực hoạt động), sau đó bạn sẽ nhận được backlink trỏ về website của bạn. Thường với mục đích quảng bá và xây dựng tên tuổi cá nhân, hoặc tăng lượng truy cập trang web của mình.
3.10 Distribution Plan
Distribution plan (kế hoạch phân phối) là một bộ kế hoạch chi tiết và cụ thể để phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng mục tiêu của một doanh nghiệp. Kế hoạch phân phối định nghĩa chiến lược, các kênh phân phối, phương thức giao hàng, phân phối vùng địa lý và thời gian giao hàng.
3.11 Buyer Journey
Buyer journey (hành trình của khách hàng) là quá trình mà một khách hàng tiêu dùng trải qua để tìm hiểu, đánh giá và mua một sản phẩm hoặc dịch vụ từ doanh nghiệp. Bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, từ khi khách hàng đầu tiên nhận thức được về sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đến khi họ quyết định mua hoặc không mua sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
3.12 Infographics
Infographics thường sử dụng các hình ảnh, biểu đồ, biểu tượng và văn bản để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và đầy đủ hơn so với việc sử dụng văn bản truyền thống.
3.13 Editorial Calendar
Editorial calendar được sử dụng để lên kế hoạch và quản lý các hoạt động liên quan đến nội dung, bao gồm cả viết bài, xuất bản, chia sẻ trên mạng xã hội, và email marketing. Editorial calendar giúp các nhà xuất bản, quản lý nội dung và các chuyên gia marketing lên kế hoạch cho các hoạt động quảng cáo và truyền thông của họ trước đó, cũng như phân bổ thời gian và nguồn lực để hoàn thành công việc.
3.14 Paid Distribution
Paid distribution là một chiến lược quảng cáo mà các nhà quảng cáo sử dụng để đẩy mạnh sự phát triển và tăng cường khả năng tiếp cận của nội dung bằng cách trả tiền cho các kênh quảng cáo, bao gồm quảng cáo trực tiếp, quảng cáo trên mạng xã hội, quảng cáo trên nền tảng truyền thông và các dịch vụ khác.
3.15 Gated Content
Gated content là nội dung mà người dùng chỉ có thể truy cập khi họ đã cung cấp thông tin cá nhân hoặc thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như đăng ký email, điền đơn đăng ký, hoặc trả phí. Gated content thường được sử dụng như một chiến lược marketing để thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
3.16 Owned Media
Owned media là những kênh truyền thông mà doanh nghiệp sở hữu và kiểm soát hoàn toàn, bao gồm trang web, blog, trang mạng xã hội và email marketing. Owned media cho phép doanh nghiệp truyền tải thông điệp của mình đến khách hàng một cách trực tiếp mà không phải thông qua bên thứ ba nào khác.
3.17 Thought Leader
Thought leader là một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có khả năng nổi bật trong lĩnh vực của họ thông qua sự sáng tạo, tầm nhìn và tư duy đột phá. Họ thường được coi là những người có chuyên môn cao, có kiến thức sâu rộng, và có khả năng phân tích và đưa ra quan điểm riêng về các vấn đề thị trường, công nghệ, kinh tế, xã hội, chính trị, giáo dục và các lĩnh vực khác.
Các kênh thông tin truyền tải thông tin của thought leader có thể bao gồm các trang web, blog, tài khoản mạng xã hội, các sự kiện hội thảo, các cuộc phỏng vấn, tạp chí,...
3.18 Organic Distribution
Organic distribution là việc chia sẻ và phân phối nội dung của bạn thông qua các kênh truyền thông tự nhiên và miễn phí nhằm tăng lượng truy cập trang web của bạn.
3.19 Website Traffic
Website traffic là số lượng người truy cập trang web của bạn trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính theo số lượng lượt truy cập hoặc số lượng người truy cập.
3.20 Webinar
Webinar là một dạng hội thảo trực tuyến, nơi các diễn giả có thể trình bày, thảo luận hoặc giảng dạy về một chủ đề cụ thể cho một khán giả trực tuyến. Webinar thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, chia sẻ kiến thức hoặc đào tạo khách hàng. Nó cũng có thể được sử dụng để xây dựng quan hệ với khách hàng, nâng cao sự hiểu biết và sự tương tác giữa khán giả và diễn giả.
3.21 Whitepaper
Whitepaper là một tài liệu chuyên sâu, chi tiết và thường là không được quảng cáo, nó có thể được sử dụng để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp công nghệ, và thường được viết bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng.
3.22 Unique Visitors per Month (UVM)
Unique Visitors per Month (UVM) là một chỉ số được sử dụng để đo lượng khách truy cập duy nhất trên một trang web trong một tháng cụ thể. Mỗi người dùng chỉ được tính một lần trong UVM, dù họ có truy cập trang web nhiều lần trong một tháng.
4. Thuật ngữ Marketing về tiếp thị và phát triển sản phẩm
4.1 Customer Marketing
Customer marketing là chiến lược tiếp thị và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến các khách hàng hiện tại để tăng doanh số, giữ chân khách hàng và tạo ra sự tương tác tích cực giữa công ty và khách hàng.
4.2 Customer Retention
Customer retention là quá trình giữ chân khách hàng hiện tại của một công ty bằng cách duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng. Từ đó, tăng doanh số, thúc đẩy họ tiếp tục sử dụng sản phẩm, dịch vụ.
4.3 Customer Expansion
Customer expansion là kết quả mong đợi hoặc ngoài mong đợi đối với sản phẩm/dịch vụ mà khách hàng nhận được. Khi đó thì khả năng khách hàng quay lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp sẽ cao hơn.
4.4 Customer Acquisition
Customer Acquisition là quá trình thu hút và tiếp cận các khách hàng tiềm năng mới để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty. Quá trình này bao gồm các hoạt động như quảng cáo, marketing trực tuyến, email marketing, các chiến dịch giảm giá và các hoạt động khác nhằm thu hút khách hàng tiềm năng và thuyết phục họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
4.5 Customer Success
Customer Acquisition là quá trình thu hút và tìm kiếm khách hàng mới để mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Nhằm tăng số lượng khách hàng mới và tăng doanh số bán hàng của công ty.
4.6 Customer Service
Customer Service (Dịch vụ khách hàng) là tất cả các hoạt động mà một công ty hay tổ chức cung cấp để giải đáp các câu hỏi, đáp ứng yêu cầu và giải quyết các vấn đề của khách hàng. Mục đích của dịch vụ khách hàng là đảm bảo khách hàng cảm thấy hài lòng và tin tưởng khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
4.7 Customer Satisfaction
Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng) là mức độ mà khách hàng cảm thấy hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường chất lượng của sản phẩm hoặc dịch vụ, và đánh giá khả năng cạnh tranh trên thị trường mục tiêu.
4.8 Customer Support
Customer Support (Hỗ trợ khách hàng) cung cấp giải đáp thắc mắc, hỗ trợ kỹ thuật hoặc giải quyết vấn đề mà khách hàng gặp phải khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
4.9 Customer Journey
Customer Journey (Hành trình khách hàng) là quá trình mà một khách hàng trải qua để tìm hiểu, mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.
4.10 Product Marketing
Product marketing là quá trình quảng bá và bán sản phẩm đến một thị trường mục tiêu. Nó bao gồm việc xác định nhu cầu của khách hàng, hiểu cảnh tranh, tạo ra và thực hiện chiến lược tiếp thị để phân biệt sản phẩm và thúc đẩy doanh số bán hàng.
4.11 Product-market Fit
Product-market fit là khả năng của một sản phẩm phù hợp với thị trường mục tiêu của nó. Được sử dụng để đo lường mức độ thành công của một sản phẩm trong việc giải quyết nhu cầu của khách hàng.
4.12 Total Addressable Market (TAM)
Total Addressable Market (TAM) là tổng số khách hàng tiềm năng trong một thị trường cụ thể mà sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tiếp cận. Tuy nhiên, TAM không phải là thị trường có thể được chiếm đoạt hoàn toàn, mà chỉ là phạm vi của thị trường tiềm năng.
4.13 Go-to-market Strategy (GTM)
Go-to-market strategy (GTM) là một kế hoạch chi tiết về cách một công ty sẽ tiếp cận thị trường và tiếp cận khách hàng mục tiêu của mình. Bao gồm các chiến lược để xác định thị trường mục tiêu, phát triển sản phẩm và giá cả, định vị thương hiệu, xác định kênh phân phối và chiến lược tiếp thị để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
4.14 Minimum Viable Product (MVP)
Minimum Viable Product (MVP) là một sản phẩm tối thiểu với số lượng tính năng cần thiết nhất để giúp người dùng hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Mục đích của MVP là cho phép các nhà sản xuất phát triển sản phẩm một cách nhanh chóng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
4.15 Product-led Growth (PLG)
Product-led Growth (PLG) tập trung vào việc cung cấp một sản phẩm chất lượng cao và có giá trị cho khách hàng, và đặt sản phẩm trở thành một công cụ để thúc đẩy sự tương tác của khách hàng và giúp phát triển doanh số. PLG yêu cầu các công ty đưa ra các sản phẩm có khả năng tự phát triển và giúp người dùng thực hiện các hoạt động của họ một cách dễ dàng hơn, từ đó thu hút người dùng và tạo ra sự phát triển sản phẩm tự nhiên.
PLG thường được áp dụng trong các công ty hoạt động trực tuyến, đặc biệt là trong các lĩnh vực như phần mềm, ứng dụng di động, hoặc dịch vụ trực tuyến. Điều này là do PLG sử dụng các kênh kinh doanh tự động để thu hút và giữ chân khách hàng, giúp giảm chi phí tiếp thị và tăng doanh thu.
Phía trên là tổng hợp 99+ thuật ngữ Marketing thông dụng để bạn có thể tham khảo. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình trở thành một Marketer chuyên nghiệp của mình nhé.